Cập Nhật Giá Điện Sinh Hoạt EVN 2025 & Chính Sách Năng Lượng
Trong bối cảnh thị trường điện năng luôn có những biến động, việc nắm bắt thông tin cập nhật về giá bán lẻ điện sinh hoạt của EVN luôn là yếu tố then chốt cho người tiêu dùng và doanh nghiệp. AXGEN SOLAR mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện qua bảng giá điện 2025, chính sách áp dụng theo từng nhóm đối tượng cũng như khung giờ sử dụng điện – cùng nhau hướng tới một tương lai năng lượng xanh và bền vững.
Mục Lục
- Giá Điện Sinh Hoạt 2025 Theo 6 Bậc
- Giá Bán Lẻ Theo Nhóm Đối Tượng Khách Hàng
- Khung Giờ Cao Điểm, Thấp Điểm & Bình Thường
- Điện Mặt Trời & Chính Sách FIT
- Tổng Kết & Hướng Tới Tương Lai
Giá Điện Sinh Hoạt 2025 Theo 6 Bậc
Theo Quyết định 2699/QĐ-BCT từ ngày 11/10/2024, bảng giá bán lẻ điện sinh hoạt được chia thành 6 bậc nhằm đảm bảo sự cân đối giữa chi phí sản xuất và nhu cầu tiêu thụ điện của từng hộ gia đình. Cập nhật mới nhất cho năm 2025 cho thấy các mức giá đã được điều chỉnh rõ rệt, khuyến khích lối sống tiêu dùng tiết kiệm và hiệu quả.
Bậc | Phạm vi sử dụng (kWh) | Giá mới (đồng/kWh) | Giá cũ (đồng/kWh) |
---|---|---|---|
Bậc 1 | 0 – 50 | 1.893 | 1.806 |
Bậc 2 | 51 – 100 | 1.956 | 1.866 |
Bậc 3 | 101 – 200 | 2.271 | 2.167 |
Bậc 4 | 201 – 300 | 2.860 | 2.729 |
Bậc 5 | 301 – 400 | 3.197 | 3.050 |
Bậc 6 | Từ 401 trở lên | 3.302 | 3.151 |
Với điện sinh hoạt sử dụng công tơ thẻ trả trước, mức giá được áp dụng là 2.776 đồng/kWh, giúp người tiêu dùng có sự lựa chọn linh hoạt hơn trong việc quản lý chi phí điện năng.
Giá Bán Lẻ Điện Theo Nhóm Đối Tượng Khách Hàng
1. Giá Điện Cho Ngành Sản Xuất
Mức giá điện cho ngành sản xuất được phân theo cấp điện áp và khung giờ sử dụng – bao gồm giờ bình thường, giờ thấp điểm và giờ cao điểm. Hệ thống giá ưu việt này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí hoạt động dựa trên nhu cầu sử dụng cụ thể.
Nhóm khách hàng | Giờ bình thường (đồng/kWh) | Giờ thấp điểm (đồng/kWh) | Giờ cao điểm (đồng/kWh) |
---|---|---|---|
Cấp điện từ 110kV trở lên | 1.728 | 1.094 | 3.116 |
Cấp điện từ 22kV đến dưới 110kV | 1.749 | 1.136 | 3.242 |
Cấp điện từ 6kV đến dưới 22kV | 1.812 | 1.178 | 3.348 |
Cấp điện dưới 6kV | 1.896 | 1.241 | 3.474 |
2. Giá Điện Cho Khối Hành Chính & Sự Nghiệp
Các đơn vị hành chính, bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường học và chiếu sáng công cộng đều có mức giá điện được điều chỉnh phù hợp, tùy thuộc vào cấp điện áp cung cấp. Sự điều chỉnh này đảm bảo chất lượng cung ứng và ổn định nguồn năng lượng cho từng hoạt động cụ thể.
Nhóm đối tượng | Cấp điện từ 6kV trở lên (đồng/kWh) | Cấp điện dưới 6kV (đồng/kWh) |
---|---|---|
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông | 1.851 | 1.977 |
Chiếu sáng công cộng & đơn vị hành chính sự nghiệp | 2.040 | 2.124 |
3. Giá Điện Cho Kinh Doanh
Đối với các hoạt động kinh doanh, giá điện được phân chia theo điện áp cung cấp và khung giờ sử dụng nhằm mang lại sự linh hoạt, giúp doanh nghiệp cân đối chi phí hợp lý theo mức tiêu thụ cụ thể.
Nhóm khách hàng | Giờ bình thường (đồng/kWh) | Giờ thấp điểm (đồng/kWh) | Giờ cao điểm (đồng/kWh) |
---|---|---|---|
Cấp điện từ 22kV trở lên | 2.755 | 1.535 | 4.795 |
Cấp điện từ 6kV đến dưới 22kV | 2.965 | 1.746 | 4.963 |
Cấp điện dưới 6kV | 2.007 | 1.830 | 5.174 |
4. Giá Điện Cho Sinh Hoạt
Giá bán lẻ điện sinh hoạt cho hộ gia đình được tính theo 6 bậc như đã nêu ở phần trên, tạo động lực cho lối sống tiết kiệm và sử dụng điện hiệu quả.
Khung Giờ Cao Điểm, Thấp Điểm & Bình Thường
EVN quy định các khung giờ sử dụng điện nhằm cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đồng thời khuyến khích người dùng chuyển sang sử dụng điện hiệu quả:
- Giờ bình thường:
– Thứ 2 đến Thứ 7: từ 04:00 đến 09:30, từ 11:30 đến 17:00 và từ 20:00 đến 22:00;
– Chủ nhật: từ 04:00 đến 22:00. - Giờ cao điểm:
– Thứ 2 đến Thứ 7: từ 09:30 đến 11:30 và từ 17:00 đến 20:00;
– Chủ nhật: không áp dụng giờ cao điểm. - Giờ thấp điểm:
– Áp dụng từ 22:00 đến 04:00 sáng hôm sau, tất cả các ngày trong tuần.
Điện Mặt Trời & Chính Sách FIT
Theo Nghị định số 135/2024/NĐ-CP ngày 22/10/2024, điện mặt trời dư thừa từ hệ thống nối lưới được phép bán lại cho lưới điện quốc gia với mức giá tương đương giá điện bình quân của năm trước. Các hộ gia đình và doanh nghiệp lắp đặt điện mặt trời có điện dư được khuyến khích bán lại nhằm tối ưu hóa lợi ích đầu tư cũng như thúc đẩy nguồn năng lượng sạch.
- FIT 1: Hệ thống có ngày vận hành thương mại từ 01/06/2017 đến 30/06/2019 với giá bán là 2.275 đồng/kWh (chưa kể VAT).
- FIT 2: Hệ thống có ngày vận hành thương mại từ 01/07/2019 đến 31/12/2020 với giá bán là 2.039 đồng/kWh (chưa kể VAT).
Chính sách này nhằm khuyến khích đầu tư vào năng lượng bền vững, giảm thiểu khí thải và hướng tới một tương lai xanh cho mọi gia đình và doanh nghiệp.
Tổng Kết & Hướng Tới Tương Lai
Bảng giá điện sinh hoạt và các chính sách giá bán lẻ được cập nhật cho năm 2025 đã mở ra những hướng đi mới trong việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Từ giá điện áp dụng theo 6 bậc cho hộ gia đình đến việc điều chỉnh theo nhóm đối tượng khách hàng đối với ngành sản xuất, hành chính và kinh doanh, những điều chỉnh này góp phần tạo ra sự công bằng và khuyến khích tiết kiệm năng lượng.
AXGEN SOLAR luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình hướng tới sử dụng năng lượng thông minh và bền vững. Hãy cùng chúng tôi tận dụng các giải pháp sáng tạo để biến thách thức thành cơ hội, góp phần xây dựng một tương lai xanh và hiệu quả.
© 2025 AXGEN SOLAR. Tất cả thông tin được cập nhật theo quy định của EVN và các cơ quan chức năng. Liên hệ với chúng tôi để khám phá thêm các giải pháp năng lượng tiên tiến và ưu đãi đặc biệt.